Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
a
top
/ə.ˈtɑp/
or /ē.taap/
syllabuses
letters
a
ə
ē
top
ˈtɑp
taap
/ɐtˈɒp/
Adverb (1)
Preposition (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "atop"trong tiếng Anh
atop
TRẠNG TỪ
01
trên đỉnh
, ở trên
in a position on the top or highest point
on
Các ví dụ
He climbed higher and stood
atop
.
Anh ấy leo lên cao hơn và đứng
trên đỉnh
.
The bird perched quietly
atop
.
Con chim đậu yên lặng
trên đỉnh
.
atop
GIỚI TỪ
01
trên
, ở trên
used to indicate that something is physically positioned on the top of something else
on
Các ví dụ
The cat sat
atop
the fence.
Con mèo ngồi
trên đỉnh
hàng rào.
The castle was perched
atop
the hill.
Lâu đài nằm
trên đỉnh
ngọn đồi.
@langeek.co
Từ Gần
atone
atonality
atonal
atomizer
atomic tangerine
atopic dermatitis
atorvastatin
atrial
atrium
atrocious
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App