Nasty
volume
British pronunciation/nˈɑːsti/
American pronunciation/ˈnæsti/
nastier

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nasty"

01

khó chịu, tồi tệ

extremely unpleasant or disagreeable
nasty definition and meaning
02

khó chịu, ác độc

offensive or even (of persons) malicious
03

nghiêm trọng, khó khăn

extremely serious, dangerous, or difficult to deal with
04

bẩn thỉu, khó chịu

disgustingly dirty; filled or smeared with offensive matter
05

thô tục, gay gắt

characterized by obscenity

nasty

adj

nastily

adv

nastily

adv

nastiness

n

nastiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store