Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nates
Các ví dụ
The doctor examined the patient ’s nates for signs of muscle strain.
Bác sĩ đã kiểm tra mông của bệnh nhân để tìm dấu hiệu căng cơ.
Sitting for long periods can lead to discomfort in the nates.
Ngồi lâu có thể dẫn đến khó chịu ở mông.



























