Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nasally
01
bằng mũi
with regard to the nose or using the nose, particularly in producing sounds or administering substances
Các ví dụ
The singer delivered the high note nasally, emphasizing her unique vocal style.
Ca sĩ đã thể hiện nốt cao một cách mũi, nhấn mạnh phong cách giọng hát độc đáo của cô.
He spoke nasally due to a cold, affecting the resonance of his voice.
Anh ấy nói giọng mũi do cảm lạnh, ảnh hưởng đến độ vang của giọng nói.
Cây Từ Vựng
nasally
nasal
nose



























