Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
NASCAR
01
NASCAR, một loạt giải đua xe hơi Mỹ nổi tiếng với các cuộc thi đua tốc độ cao trên đường đua hình bầu dục
a popular American auto racing series known for high-speed oval track competitions
Các ví dụ
NASCAR attracts millions of fans each year.
NASCAR thu hút hàng triệu người hâm mộ mỗi năm.
Drivers in NASCAR reach speeds over 200 miles per hour.
Các tay đua trong NASCAR đạt tốc độ hơn 200 dặm một giờ.



























