Nanosecond
volume
British pronunciation/nˌænə‌ʊsˈɛkənd/
American pronunciation/ˈnænoʊˌsɛkənd/
ns

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nanosecond"

Nanosecond
01

one billionth (10^-9) of a second; one thousandth of a microsecond

InformalInformal
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store