lit
lit
lɪt
lit
British pronunciation
/lˈɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lit"trong tiếng Anh

01

được chiếu sáng, sáng

brightened or made visible by light
lit definition and meaning
example
Các ví dụ
The dimly lit room created a cozy atmosphere.
Căn phòng được chiếu sáng mờ tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
The poorly lit hallway made it difficult to find the light switch.
Hành lang chiếu sáng kém khiến khó tìm công tắc đèn.
02

cháy, sáng

ignited and actively producing flames or light
example
Các ví dụ
He casually flicked the ash from his lit cigarette.
Anh ta tình cờ phủi tàn thuốc từ điếu thuốc lá đang cháy của mình.
The campfire was lit and crackling in the quiet night.
Lửa trại đã được thắp sáng và lách tách trong đêm yên tĩnh.
03

ấn tượng, hào hứng

impressive or exciting
SlangSlang
example
Các ví dụ
The music festival was lit, with everyone dancing non-stop.
Lễ hội âm nhạc thật tuyệt vời, với mọi người nhảy múa không ngừng.
That movie was lit; I ca n't stop thinking about it.
Bộ phim đó tuyệt vời; tôi không thể ngừng nghĩ về nó.
04

say, phê

drunk or intoxicated from drugs or alcohol
SlangSlang
example
Các ví dụ
He was lit after a couple of shots.
Anh ấy đã say sau vài ly.
She got lit at the party last night.
Cô ấy đã say trong bữa tiệc tối qua.
01

văn học, lit

an informal term for literature, particularly works that are notable or significant
lit definition and meaning
example
Các ví dụ
She's studying lit in college, focusing on modern poetry.
Cô ấy đang học văn học ở đại học, tập trung vào thơ ca hiện đại.
The professor assigned some classic lit for the class to discuss.
Giáo sư đã giao một số tác phẩm kinh điển để lớp thảo luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store