Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
illuminated
Các ví dụ
The room was illuminated by the warm glow of the fireplace.
Căn phòng được chiếu sáng bởi ánh lửa ấm áp từ lò sưởi.
The path was illuminated by streetlights, making it safe to walk at night.
Con đường được chiếu sáng bởi đèn đường, khiến nó an toàn để đi bộ vào ban đêm.
Cây Từ Vựng
unilluminated
illuminated
illuminate
illumine



























