Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lifeless
01
vô hồn, không có sự sống
without any signs of life or vitality
Các ví dụ
The lifeless body of the bird lay motionless on the ground.
Cơ thể không còn sự sống của con chim nằm bất động trên mặt đất.
Mary 's grandmother sat in her chair, her eyes closed and her breathing shallow, looking almost lifeless.
Bà của Mary ngồi trên ghế, mắt nhắm nghiền và hơi thở nông, trông gần như vô hồn.
02
vô hồn, hoang vắng
destitute or having been emptied of life or living beings
03
vô hồn, không có sự sống
not having the capacity to support life
Các ví dụ
The party felt lifeless after most guests had left, leaving just a few people and silence.
Bữa tiệc cảm thấy vô hồn sau khi hầu hết khách đã rời đi, chỉ còn lại một vài người và sự im lặng.
The play was criticized for its lifeless performances, which failed to bring the script to life.
Vở kịch bị chỉ trích vì những màn trình diễn nhạt nhẽo, không thể làm kịch bản sống động.
Cây Từ Vựng
lifelessly
lifelessness
lifeless
life



























