life-threatening
Pronunciation
/ˈɫaɪfˌθɹɛtnɪŋ/
British pronunciation
/lˈaɪfθɹˈɛtənɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "life-threatening"trong tiếng Anh

life-threatening
01

nguy hiểm đến tính mạng, đe dọa tính mạng

posing a significant risk to a person's life
life-threatening definition and meaning
example
Các ví dụ
The patient was rushed to the hospital with a life-threatening injury.
Bệnh nhân được đưa gấp đến bệnh viện với chấn thương đe dọa tính mạng.
Doctors worked quickly to treat the life-threatening condition.
Các bác sĩ đã làm việc nhanh chóng để điều trị tình trạng đe dọa tính mạng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store