Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
life-changing
/ˈɫaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ/
/lˈaɪftʃˈeɪndʒɪŋ/
life-changing
01
thay đổi cuộc đời, biến đổi cuộc sống
so impactful that can change someone's life
Các ví dụ
The workshop was a life-changing experience for many attendees.
Hội thảo là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời đối với nhiều người tham dự.
Moving to a new city can be a life-changing opportunity for personal growth.
Chuyển đến một thành phố mới có thể là cơ hội thay đổi cuộc đời để phát triển cá nhân.



























