Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lifeguard
01
nhân viên cứu hộ, người cứu hộ
someone who is employed at a beach or swimming pool to keep watch and save swimmers from drowning
Các ví dụ
The lifeguard quickly responded to the swimmer in distress, pulling him safely to shore.
Nhân viên cứu hộ nhanh chóng phản ứng với người bơi gặp nạn, kéo anh ta an toàn vào bờ.
She worked as a lifeguard at the local pool during her summer break from college.
Cô ấy đã làm việc như một nhân viên cứu hộ tại hồ bơi địa phương trong kỳ nghỉ hè từ trường đại học.
Cây Từ Vựng
lifeguard
life
guard



























