lifelong
life
laɪf
laif
long
lɑ:ng
laang
British pronunciation
/ˈlaɪfˌlɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lifelong"trong tiếng Anh

lifelong
01

suốt đời, vĩnh viễn

lasting the whole of a person's life
lifelong definition and meaning
example
Các ví dụ
His lifelong passion for music began when he was a child.
Niềm đam mê suốt đời của anh ấy với âm nhạc bắt đầu khi anh ấy còn là một đứa trẻ.
She formed a lifelong friendship with her childhood neighbor.
Cô ấy đã hình thành một tình bạn suốt đời với người hàng xóm thời thơ ấu của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store