Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lifelong
Các ví dụ
His lifelong passion for music began when he was a child.
Niềm đam mê suốt đời của anh ấy với âm nhạc bắt đầu khi anh ấy còn là một đứa trẻ.
She formed a lifelong friendship with her childhood neighbor.
Cô ấy đã hình thành một tình bạn suốt đời với người hàng xóm thời thơ ấu của mình.
Cây Từ Vựng
lifelong
life
long



























