lethargic
le
thar
ˈθɑr
thaar
gic
ʤɪk
jik
British pronunciation
/lɛθˈɑːd‍ʒɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lethargic"trong tiếng Anh

lethargic
01

uể oải, thờ ơ

having no energy or interest in doing anything
lethargic definition and meaning
example
Các ví dụ
After a long day at work, I felt lethargic and did n't have the energy to do anything.
Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy uể oải và không có năng lượng để làm bất cứ điều gì.
The medication he was taking had a side effect of making him feel lethargic and fatigued.
Loại thuốc anh ấy đang dùng có tác dụng phụ khiến anh ấy cảm thấy lờ đờ và mệt mỏi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store