Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lethally
01
một cách chết người, một cách gây chết người
in a way that has the potential to cause serious harm or death
Các ví dụ
The new strain of the virus proved to be lethally infectious, leading to a widespread health crisis.
Chủng virus mới được chứng minh là có khả năng lây nhiễm chết người, dẫn đến một cuộc khủng hoảng sức khỏe lan rộng.
The assassin used a lethally accurate weapon to carry out the mission silently.
Kẻ ám sát đã sử dụng một vũ khí chết người chính xác để thực hiện nhiệm vụ một cách thầm lặng.
Cây Từ Vựng
lethally
lethal



























