lethally
le
ˈli:
li
tha
θə
thē
lly
li
li
British pronunciation
/lˈiːθə‌li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lethally"trong tiếng Anh

lethally
01

một cách chết người, một cách gây chết người

in a way that has the potential to cause serious harm or death
lethally definition and meaning
example
Các ví dụ
The new strain of the virus proved to be lethally infectious, leading to a widespread health crisis.
Chủng virus mới được chứng minh là có khả năng lây nhiễm chết người, dẫn đến một cuộc khủng hoảng sức khỏe lan rộng.
The assassin used a lethally accurate weapon to carry out the mission silently.
Kẻ ám sát đã sử dụng một vũ khí chết người chính xác để thực hiện nhiệm vụ một cách thầm lặng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store