Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lethal
01
chết người, gây chết người
capable of causing death
Các ví dụ
The chemical spill released a lethal gas into the atmosphere, posing a serious risk to nearby residents.
Vụ tràn hóa chất đã giải phóng một loại khí chết người vào khí quyển, gây ra rủi ro nghiêm trọng cho cư dân gần đó.
Tim 's severe allergic reaction to peanuts could be lethal if not treated promptly with an epinephrine injection.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng của Tim với đậu phộng có thể gây chết người nếu không được điều trị kịp thời bằng mũi tiêm epinephrine.
Cây Từ Vựng
lethality
lethally
nonlethal
lethal



























