lethargy
le
ˈlɛ
le
thar
θɜr
thēr
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/lˈɛθəd‍ʒˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lethargy"trong tiếng Anh

Lethargy
01

sự uể oải, sự không hoạt động

inactivity; showing an unusual lack of energy
1.1

sự uể oải, sự thờ ơ

lack of enthusiasm or decreased interest in activities that were once enjoyable or exciting
example
Các ví dụ
The team 's recent string of losses resulted in a sense of lethargy among the players, dampening their enthusiasm for the game.
Chuỗi thất bại gần đây của đội đã dẫn đến cảm giác uể oải giữa các cầu thủ, làm giảm nhiệt huyết của họ với trò chơi.
After facing multiple rejections, Jane 's confidence waned, and she began to experience a sense of lethargy in her pursuit of new career opportunities.
Sau khi đối mặt với nhiều lần từ chối, sự tự tin của Jane suy giảm và cô bắt đầu trải qua cảm giác uể oải trong việc theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp mới.
1.2

sự uể oải, trạng thái lờ đờ

a state of unusual sleepiness or absence of alertness
example
Các ví dụ
After pulling an all-nighter, John felt a deep sense of lethargy and struggled to stay awake during his morning classes.
Sau khi thức trắng đêm, John cảm thấy một cảm giác uể oải sâu sắc và khó có thể tỉnh táo trong các lớp học buổi sáng.
Mark 's chronic insomnia resulted in persistent lethargy throughout the day, making it difficult for him to concentrate on his work.
Chứng mất ngủ kinh niên của Mark đã dẫn đến tình trạng lờ đờ kéo dài suốt ngày, khiến anh khó tập trung vào công việc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store