Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
legitimately
01
một cách hợp pháp, một cách chính đáng
in a way that is justifiable, reasonable, or supported by good reasons
Các ví dụ
Nobody can legitimately question her qualifications for the position.
Không ai có thể hợp pháp nghi ngờ trình độ của cô ấy cho vị trí này.
You can legitimately ask for a refund if the product is defective.
Bạn có thể hợp lý yêu cầu hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi.
Các ví dụ
They proved that the business was legitimately registered with the authorities.
Họ đã chứng minh rằng doanh nghiệp đã được đăng ký hợp pháp với cơ quan chức năng.
The documents were legitimately obtained through legal channels.
Các tài liệu đã được hợp pháp thu thập thông qua các kênh pháp lý.
Các ví dụ
That movie is legitimately one of the best thrillers of the year.
Bộ phim đó thực sự là một trong những phim kinh dị hay nhất trong năm.
She is legitimately excited about the upcoming concert.
Cô ấy chính đáng hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới.
Cây Từ Vựng
illegitimately
legitimately
legitimate
legitim



























