justifiably
jus
ˈʤəs
jēs
ti
fiab
ˌfaɪəb
faiēb
ly
li
li
British pronunciation
/d‍ʒˈʌstɪfˌa‍ɪəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "justifiably"trong tiếng Anh

justifiably
01

một cách chính đáng, hợp lý

in a way that can be shown to be right or reasonable
justifiably definition and meaning
example
Các ví dụ
She was justifiably upset after discovering the mistake in her paycheck.
Cô ấy có lý do chính đáng để buồn bã sau khi phát hiện ra sai sót trong phiếu lương của mình.
The team was justifiably confident going into the championship game.
Đội đã một cách chính đáng tự tin khi bước vào trận đấu vô địch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store