Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Justness
01
sự công bằng, sự công lý
the quality of being just or fair
02
sự đúng đắn
conformity with some esthetic standard of correctness or propriety
Cây Từ Vựng
unjustness
justness
just
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự công bằng, sự công lý
sự đúng đắn
Cây Từ Vựng