justified
jus
ˈʤəs
jēs
ti
fied
ˌfaɪd
faid
British pronunciation
/d‍ʒˈʌstɪfˌa‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "justified"trong tiếng Anh

justified
01

có căn cứ, hợp lý

having a sound or reasonable basis
justified definition and meaning
example
Các ví dụ
His decision to resign was justified due to the hostile work environment.
Quyết định từ chức của anh ấy là có căn cứ do môi trường làm việc thù địch.
The punishment was justified given the severity of the offense.
Hình phạt là chính đáng xét theo mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
02

căn đều, được biện minh

having text arranged evenly on both sides
example
Các ví dụ
The document used a justified layout for a clean appearance.
Tài liệu sử dụng bố cục căn đều để có vẻ ngoài gọn gàng.
The page was formatted with justified text for uniformity.
Trang đã được định dạng với văn bản căn đều để đồng nhất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store