Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
authentically
01
một cách chân thực, một cách xác thực
in a way that is genuinely what it is claimed or appears to be
Các ví dụ
The signature was found to be authentically that of the artist.
Chữ ký được xác định là xác thực của nghệ sĩ.
This painting is authentically a Rembrandt, confirmed by experts.
Bức tranh này thực sự là một tác phẩm của Rembrandt, được xác nhận bởi các chuyên gia.



























