authentically
au
ˌɔ
aw
thent
ˈθɛn
then
ica
ɪk
ik
lly
li
li
British pronunciation
/ɔːθˈɛntɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "authentically"trong tiếng Anh

authentically
01

một cách chân thực, một cách xác thực

in a way that is genuinely what it is claimed or appears to be
example
Các ví dụ
The signature was found to be authentically that of the artist.
Chữ ký được xác định là xác thực của nghệ sĩ.
This painting is authentically a Rembrandt, confirmed by experts.
Bức tranh này thực sự là một tác phẩm của Rembrandt, được xác nhận bởi các chuyên gia.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store