Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kale
01
cải xoăn, kale
a type of cabbage with green or purple curly leaves
Các ví dụ
He was skeptical about trying kale at first, but after tasting a kale salad at a friend 's party, he became a kale enthusiast.
Ban đầu anh ấy hoài nghi về việc thử cải xoăn, nhưng sau khi nếm thử món salad cải xoăn tại một bữa tiệc của bạn bè, anh ấy đã trở thành một người đam mê cải xoăn.
She discovered a new recipe for kale and chickpea curry, and she's excited to make it for dinner tonight.
Cô ấy đã phát hiện ra một công thức mới cho món cà ri với cải xoăn và đậu gà, và cô ấy rất hào hứng để làm nó cho bữa tối tối nay.
02
tiền, xèng
an informal slang for cash, often used in casual conversation
Các ví dụ
He was happy to have some extra kale to spend on the weekend's activities.
Anh ấy rất vui khi có thêm một ít tiền để chi tiêu cho các hoạt động cuối tuần.
They needed to save more kale to afford their upcoming vacation.
Họ cần tiết kiệm nhiều tiền hơn để có thể chi trả cho kỳ nghỉ sắp tới.
03
cải xoăn, kale
coarse curly-leafed cabbage



























