Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
irrevocable
Các ví dụ
Signing a last will and testament makes the stated wishes irrevocable in the event the person passes away.
Ký một di chúc làm cho những nguyện vọng được nêu ra trở thành không thể hủy ngang trong trường hợp người đó qua đời.
Irrevocable trusts ensure inheritances are permanent and not subject to future legal claims or challenges.
Các quỹ tín thác không thể hủy ngang đảm bảo rằng di sản là vĩnh viễn và không phải chịu các khiếu nại hoặc thách thức pháp lý trong tương lai.
Cây Từ Vựng
irrevocably
irrevocable
revocable



























