ly
ly
li
li
British pronunciation
/ɪɹɪvˈɜːsəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "irreversibly"trong tiếng Anh

irreversibly
01

một cách không thể đảo ngược, không thể phục hồi

in a way that cannot be changed back or undone
irreversibly definition and meaning
example
Các ví dụ
The environmental damage was so severe that it irreversibly impacted the ecosystem.
Thiệt hại môi trường nghiêm trọng đến mức không thể đảo ngược ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Once the decision was made, it affected the company 's direction irreversibly.
Một khi quyết định được đưa ra, nó đã ảnh hưởng đến hướng đi của công ty một cách không thể đảo ngược.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store