Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
irresponsibly
01
một cách vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm
in a manner lacking a sense of duty, often characterized by carelessness
Các ví dụ
He irresponsibly ignored the warning signs.
Anh ấy đã vô trách nhiệm bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo.
She irresponsibly spent all her savings on unnecessary things.
Cô ấy đã thiếu trách nhiệm tiêu hết tiền tiết kiệm của mình vào những thứ không cần thiết.
Cây Từ Vựng
irresponsibly
responsibly
responsible
response



























