irrevocably
i
ˌɪ
i
rre
ˈrɛ
re
vo
cab
kəb
kēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɪɹɪvˈɒkəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "irrevocably"trong tiếng Anh

irrevocably
01

không thể hủy ngang

in a way that cannot be changed or undone
example
Các ví dụ
Signing the contract meant they were irrevocably committed to the terms and conditions.
Ký hợp đồng có nghĩa là họ không thể hủy ngang cam kết với các điều khoản và điều kiện.
The accident irrevocably altered the course of their lives.
Tai nạn đã không thể đảo ngược thay đổi cuộc đời của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store