Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Area
Các ví dụ
The area around the lake is a popular picnic spot.
Khu vực xung quanh hồ là một điểm dã ngoại phổ biến.
The downtown area is busy during office hours.
Khu vực trung tâm thành phố nhộn nhịp trong giờ làm việc.
02
khu vực, vùng
a part of a space or structure that is used for a specific purpose
Các ví dụ
The area of a rectangle can be calculated by multiplying its length by its width.
Diện tích của một hình chữ nhật có thể được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của nó.
To find the area of a circle, use the formula π times the radius squared.
Để tìm diện tích của một hình tròn, sử dụng công thức π nhân với bình phương bán kính.
Các ví dụ
His primary area of research is renewable energy technology.
Lĩnh vực nghiên cứu chính của anh ấy là công nghệ năng lượng tái tạo.
The seminar focused on emerging trends in the area of artificial intelligence.
Hội thảo tập trung vào các xu hướng mới nổi trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
05
khu vực, vùng
a part of an animal that has a special function or is supplied by a given artery or nerve
06
lĩnh vực, khu vực
a particular environment or walk of life



























