ardor
ar
ˈɑr
aar
dor
dɜr
dēr
British pronunciation
/ˈɑːdɔː/
ardour

Định nghĩa và ý nghĩa của "ardor"trong tiếng Anh

01

nhiệt huyết, niềm đam mê

deep and passionate love or affection for someone
example
Các ví dụ
Her ardor for her children was evident in every loving gesture she made.
Lòng nhiệt huyết của cô ấy dành cho con cái được thể hiện rõ trong mỗi cử chỉ yêu thương mà cô ấy thực hiện.
He spoke of his late wife with such ardor that it brought tears to my eyes.
Anh ấy nói về người vợ quá cố của mình với sự say mê đến mức khiến tôi rơi nước mắt.
02

nhiệt huyết, lòng nhiệt tình

strong enthusiasm or passionate eagerness, often for a cause, goal, or activity
example
Các ví dụ
She worked with ardor to finish the project on time.
Cô ấy đã làm việc với nhiệt huyết để hoàn thành dự án đúng hạn.
His ardor for environmental activism inspired many volunteers.
Nhiệt huyết của anh ấy đối với hoạt động môi trường đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store