inmate
in
ˈɪn
in
mate
ˌmeɪt
meit
British pronunciation
/ˈɪnme‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inmate"trong tiếng Anh

Inmate
01

tù nhân, người bị giam giữ

a person who is held in a prison or correctional facility
Wiki
example
Các ví dụ
The prison housed over a thousand inmates serving various sentences.
Nhà tù chứa hơn một nghìn tù nhân đang thụ án các mức án khác nhau.
The inmate was released on parole after completing rehabilitation programs.
Tù nhân được trả tự do có điều kiện sau khi hoàn thành các chương trình phục hồi.
02

cư dân, người ở

a person who resides in a shared living space, such as a household, institution, or facility
example
Các ví dụ
The inmates of the dormitory shared a common kitchen and living area.
Những cư dân của ký túc xá chia sẻ chung nhà bếp và khu sinh hoạt.
As an inmate of the care facility, she received round-the-clock medical attention.
Là một cư dân của cơ sở chăm sóc, cô ấy nhận được sự chăm sóc y tế 24/7.
03

bệnh nhân nội trú, cư dân cơ sở y tế

a person residing in a hospital, clinic, or other institutional medical facility while receiving care, especially one confined for psychiatric treatment or long‑term inpatient care
example
Các ví dụ
The ward assigned each inmate a nurse who checked vital signs every four hours.
Khu điều trị đã chỉ định mỗi bệnh nhân nội trú một y tá kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn mỗi bốn giờ.
After the assessment he was admitted as an inmate to the psychiatric unit for observation.
Sau đánh giá, anh ta đã được nhận vào như một bệnh nhân nội trú tại đơn vị tâm thần để quan sát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store