inexorable
i
ˌɪ
i
nex
ˈnɛk
nek
o
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnˈɛksəɹəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inexorable"trong tiếng Anh

inexorable
01

không thể lay chuyển, không thể tránh khỏi

unable to be halted or avoided
example
Các ví dụ
The inexorable advance of technology reshaped every aspect of daily life.
Sự tiến bộ không thể ngăn cản của công nghệ đã định hình lại mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.
Time 's inexorable march left visible traces on his face.
Bước tiến không thể ngăn cản của thời gian đã để lại những dấu vết hữu hình trên khuôn mặt anh ấy.
02

không lay chuyển, không nhân nhượng

refusing to be moved by argument or emotion
example
Các ví dụ
She remained inexorable, refusing to reconsider her decision.
Cô ấy vẫn không lay chuyển, từ chối xem xét lại quyết định của mình.
The judge was inexorable, unmoved by the defendant's plea.
Thẩm phán là người không khoan nhượng, không lay chuyển trước lời cầu xin của bị cáo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store