inevitably
i
ˌɪ
i
ne
ˈnɛ
ne
vi
tab
təb
tēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɪnˈɛvɪtəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inevitably"trong tiếng Anh

inevitably
01

không thể tránh khỏi

in a way that cannot be stopped or avoided, and certainly happens
inevitably definition and meaning
example
Các ví dụ
With the heavy rain, traffic jams inevitably ensued on the city streets.
Với cơn mưa lớn, tắc đường không thể tránh khỏi xảy ra trên các con phố của thành phố.
As technology advances, certain jobs will inevitably be replaced by automation.
Khi công nghệ tiến bộ, một số công việc chắc chắn sẽ bị thay thế bởi tự động hóa.
02

chắc chắn

in a manner that is bound to happen due to underlying circumstances
example
Các ví dụ
In regions prone to earthquakes, building codes are adjusted inevitably to improve structural safety.
Ở những vùng dễ xảy ra động đất, quy chuẩn xây dựng chắc chắn được điều chỉnh để cải thiện an toàn kết cấu.
With rapid urbanization, agricultural land is inevitably converted into residential areas.
Với quá trình đô thị hóa nhanh chóng, đất nông nghiệp không thể tránh khỏi được chuyển đổi thành khu dân cư.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store