Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inexorably
01
một cách không thể tránh khỏi, không thể ngăn cản
in a way that is impossible to prevent or change
Các ví dụ
As technology advances, it inexorably transforms the way we live and work.
Khi công nghệ tiến bộ, nó không thể tránh khỏi thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
The glacier inexorably moved forward, carving its path through the valley.
Sông băng tiến lên không ngừng, khắc con đường của nó qua thung lũng.
Cây Từ Vựng
inexorably
inexorable
inexor



























