Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inexpensive
Các ví dụ
The restaurant offers inexpensive meals that are still delicious.
Nhà hàng phục vụ những bữa ăn rẻ mà vẫn ngon.
The store sells inexpensive furniture that is perfect for students on a budget.
Cửa hàng bán đồ nội thất rẻ hoàn hảo cho sinh viên có ngân sách hạn chế.
Cây Từ Vựng
inexpensive
expensive
expen



























