Tìm kiếm
inexorable
01
không thay đổi, bất khả kháng
not possible to change, stop, or persuade
02
không lay chuyển, không khoan nhượng
emotionally insensitive and impossible to move
inexorable
adj
inexor
n
inexorability
n
inexorability
n
inexorableness
n
inexorableness
n
inexorably
adv
inexorably
adv