indecent
in
ˌɪn
in
de
ˈdi
di
cent
sənt
sēnt
British pronunciation
/ˌɪndˈiːsənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "indecent"trong tiếng Anh

indecent
01

khiếm nhã, tục tĩu

inappropriate or offensive due to its sexual content or suggestiveness
example
Các ví dụ
The movie was rated R for its indecent scenes that were deemed too explicit for younger audiences.
Bộ phim được xếp hạng R vì những cảnh khiếm nhã bị coi là quá rõ ràng đối với khán giả trẻ.
The comedian's jokes were considered indecent by some members of the audience.
Những câu nói đùa của diễn viên hài được một số thành viên khán giả coi là khiếm nhã.
02

khiếm nhã, tục tĩu

not conforming to accepted moral values
example
Các ví dụ
The comedian's jokes were deemed indecent, causing discomfort among the audience.
Những câu nói đùa của diễn viên hài bị coi là khiếm nhã, gây khó chịu cho khán giả.
The school implemented strict policies against indecent behavior among students.
Trường học đã thực hiện các chính sách nghiêm ngặt chống lại hành vi khiếm nhã trong học sinh.
03

khiếm nhã, tục tĩu

offending against sexual mores in conduct or appearance
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store