Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lewd
Các ví dụ
The comedian 's lewd jokes offended many audience members, leading to complaints and controversy.
Những câu nói đùa tục tĩu của diễn viên hài đã xúc phạm nhiều khán giả, dẫn đến khiếu nại và tranh cãi.
The novel was criticized for its lewd language and explicit scenes, deemed inappropriate for younger readers.
Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì ngôn ngữ tục tĩu và những cảnh quá rõ ràng, được coi là không phù hợp với độc giả trẻ tuổi.
02
dâm dục, trụy lạc
driven by lust; preoccupied with or exhibiting lustful desires
Cây Từ Vựng
lewdly
lewdness
lewd



























