Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indecipherable
Các ví dụ
His handwriting was so indecipherable that no one could read it.
Chữ viết tay của anh ấy khó đọc đến mức không ai có thể đọc được.
The ancient manuscript was filled with indecipherable symbols and hieroglyphics.
Bản thảo cổ đại chứa đầy những ký hiệu và chữ tượng hình khó hiểu.
02
không thể giải mã, không thể đọc được
impossible to determine the meaning of
Cây Từ Vựng
indecipherable
decipherable
decipher
cipher



























