undecipherable
un
ˌʌn
an
de
di
di
ci
ˈsaɪ
sai
phe
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ˌʌndɪsˈaɪfəɹəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undecipherable"trong tiếng Anh

undecipherable
01

không thể giải mã, không thể đọc được

impossible to read, understand, or interpret due to being unclear or cryptic
example
Các ví dụ
The message was written in a language that was completely undecipherable to the team.
Thông điệp được viết bằng một ngôn ngữ hoàn toàn không thể giải mã đối với nhóm.
The old manuscript was so damaged that it became undecipherable.
Bản thảo cổ đã bị hư hại đến mức trở nên không thể giải mã được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store