Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undecipherable
01
không thể giải mã, không thể đọc được
impossible to read, understand, or interpret due to being unclear or cryptic
Các ví dụ
The message was written in a language that was completely undecipherable to the team.
Thông điệp được viết bằng một ngôn ngữ hoàn toàn không thể giải mã đối với nhóm.
The old manuscript was so damaged that it became undecipherable.
Bản thảo cổ đã bị hư hại đến mức trở nên không thể giải mã được.
Cây Từ Vựng
undecipherable
decipherable
decipher
cipher



























