Undeclared
volume
British pronunciation/ˌʌndɪklˈe‍əd/
American pronunciation/əndɪˈkɫɛɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undeclared"

undeclared
01

chưa công bố

not publicly stated or admitted
example
Ví dụ
examples
Police dogs are trained to detect contraband substances like narcotics or undeclared food.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store