Tìm kiếm
undeclared
01
chưa công bố, không công khai
not publicly stated or admitted
undeclared
adj
declared
adj
declare
v
Ví dụ
Police dogs are trained to detect contraband substances like narcotics or undeclared food.
Tìm kiếm
chưa công bố, không công khai
undeclared
declared
declare