indecision
in
ˌɪn
in
de
di
ci
ˈsɪ
si
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/ˌɪndɪsˈɪʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "indecision"trong tiếng Anh

Indecision
01

sự do dự, sự lưỡng lự

a state of being unable to make a decision due to doubt or uncertainty
example
Các ví dụ
His indecision about the job offer frustrated his family.
Sự do dự của anh ấy về lời mời làm việc đã làm gia đình anh ấy thất vọng.
Indecision during emergencies can lead to serious consequences.
Sự do dự trong các tình huống khẩn cấp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
02

sự do dự, sự lưỡng lự

the trait of irresolution; a lack of firmness of character or purpose
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store