Tìm kiếm
inclement
01
khắc nghiệt, tàn nhẫn
used of persons or behavior; showing no clemency or mercy
02
khắc nghiệt, dữ dội
(of weather or climate) severe
inclement
adj
clement
adj
clem
v
inclementness
n
inclementness
n
Tìm kiếm
khắc nghiệt, tàn nhẫn
khắc nghiệt, dữ dội
inclement
clement
clem
inclementness
inclementness