incite
in
ˌɪn
in
cite
ˈsaɪt
sait
British pronunciation
/ɪnsˈa‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incite"trong tiếng Anh

to incite
01

kích động, xúi giục

to encourage or provoke someone to take action
Ditransitive: to incite sb to do sth
to incite definition and meaning
example
Các ví dụ
The impassioned speech was intended to incite the crowd to participate in the protest.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết nhằm kích động đám đông tham gia vào cuộc biểu tình.
Social media influencers use engaging content to incite followers to join discussions or share opinions.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội sử dụng nội dung hấp dẫn để kích động người theo dõi tham gia thảo luận hoặc chia sẻ ý kiến.
02

kích động, xúi giục

to encourage someone to commit a crime or act violently
Transitive: to incite violent or criminal behavior
example
Các ví dụ
His reckless speech seemed to incite violence among the protesters.
Bài phát biểu thiếu thận trọng của anh ta dường như kích động bạo lực giữa những người biểu tình.
They were arrested for inciting a rebellion against the government.
Họ bị bắt vì kích động một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store