incitement
in
ˌɪn
in
cite
ˈsaɪt
sait
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/ɪnsˈa‍ɪtmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incitement"trong tiếng Anh

Incitement
01

sự kích động, sự khuyến khích

the act of motivating or encouraging someone to act or behave in a particular way
example
Các ví dụ
The loud cheers from the audience provided the necessary incitement for the team to play their best game yet.
Những tiếng reo hò lớn từ khán giả đã cung cấp sự khích lệ cần thiết để đội chơi trận đấu tốt nhất của họ cho đến nay.
The leader 's speech served as an incitement for the protesters to march toward the city hall.
Bài phát biểu của nhà lãnh đạo đã trở thành sự kích động để những người biểu tình diễu hành về phía tòa thị chính.
02

khuyến khích, động viên

needed encouragement
03

sự kích động, sự thuyết phục

the act of exhorting; an earnest attempt at persuasion
04

sự kích động, sự xúi giục

something that provokes a reaction or motivates someone to take specific action
example
Các ví dụ
For many artists, a vivid sunset is more than just a beautiful view; it 's an incitement to paint.
Đối với nhiều nghệ sĩ, một hoàng hôn sống động không chỉ là một cảnh đẹp; đó là một sự kích động để vẽ.
The unexpected news served as an incitement, propelling the community into a flurry of activity.
Tin tức bất ngờ đã trở thành một sự kích động, đẩy cộng đồng vào một cơn bão hoạt động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store