Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inauthentic
Các ví dụ
The artist 's inauthentic style made it hard to appreciate his work.
Phong cách không chân thực của nghệ sĩ khiến khó đánh giá cao tác phẩm của anh ấy.
His apology felt inauthentic, as though he was only saying it to avoid trouble.
Lời xin lỗi của anh ta có vẻ không chân thành, như thể anh ta chỉ nói điều đó để tránh rắc rối.
Cây Từ Vựng
inauthentic
authentic
authent



























