inauthentic
in
ɪn
in
au
ə
ē
thent
θɛn
then
ic
ɪk
ik
British pronunciation
/ɪnɔːθˈɛntɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inauthentic"trong tiếng Anh

inauthentic
01

không chân thực, giả tạo

not genuine or true
example
Các ví dụ
The artist 's inauthentic style made it hard to appreciate his work.
Phong cách không chân thực của nghệ sĩ khiến khó đánh giá cao tác phẩm của anh ấy.
His apology felt inauthentic, as though he was only saying it to avoid trouble.
Lời xin lỗi của anh ta có vẻ không chân thành, như thể anh ta chỉ nói điều đó để tránh rắc rối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store