Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inadequately
01
không đầy đủ, không thỏa đáng
to a degree that is not sufficient or satisfactory for a specific purpose
Các ví dụ
The instructions were inadequately explained, leading to confusion among the participants.
Các hướng dẫn đã được giải thích không đầy đủ, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
The resources provided were inadequately allocated, hindering the project's progress.
Các nguồn lực được cung cấp đã được phân bổ không đầy đủ, cản trở tiến độ của dự án.
Cây Từ Vựng
inadequately
adequately
adequate
adequ



























