scantily
scan
ˈskæn
skān
ti
ly
li
li
British pronunciation
/skˈɑːntɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scantily"trong tiếng Anh

scantily
01

sơ sài, không đủ

in a manner indicating a small or insufficient amount
scantily definition and meaning
example
Các ví dụ
The cabin was scantily furnished, with just a table and a chair.
Căn phòng được trang bị nghèo nàn, chỉ có một cái bàn và một cái ghế.
He scantily outlined his plan, leaving many questions unanswered.
Anh ấy sơ lược phác thảo kế hoạch của mình, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
02

ít ỏi, hở hang

in a way that involves wearing little or revealing clothing
example
Các ví dụ
The dancers were scantily dressed for the performance.
Các vũ công được mặc ít quần áo cho buổi biểu diễn.
He was surprised to find guests at the beach party scantily clad despite the cold.
Anh ấy ngạc nhiên khi thấy khách tại bữa tiệc trên bãi biển mặc ít quần áo dù trời lạnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store