Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
meagerly
01
nghèo nàn, ít ỏi
deficient in amount or quality or extent
meagerly
01
ít ỏi, nghèo nàn
in a way that shows a small, insufficient, or barely adequate amount
Các ví dụ
The workers were meagerly paid for the long hours they endured.
Công nhân được trả lương ít ỏi cho những giờ làm việc dài mà họ chịu đựng.
The room was meagerly lit by a single flickering bulb.
Căn phòng được chiếu sáng khiêm tốn bởi một bóng đèn duy nhất nhấp nháy.



























