mead
mead
mid
mid
British pronunciation
/mˈiːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mead"trong tiếng Anh

01

rượu mật ong, đồ uống có cồn làm từ mật ong lên men và nước

an alcoholic beverage made from fermented honey and water
example
Các ví dụ
The medieval banquet featured a large jug of mead, which was enjoyed by all the guests.
Bữa tiệc thời trung cổ có một bình lớn rượu mật ong, được tất cả các vị khách thưởng thức.
The local brewery introduced a new variety of mead, infused with herbs and spices.
Nhà máy bia địa phương đã giới thiệu một loại rượu mật ong mới, được ủ với thảo mộc và gia vị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store