Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mead
01
rượu mật ong, đồ uống có cồn làm từ mật ong lên men và nước
an alcoholic beverage made from fermented honey and water
Các ví dụ
The medieval banquet featured a large jug of mead, which was enjoyed by all the guests.
Bữa tiệc thời trung cổ có một bình lớn rượu mật ong, được tất cả các vị khách thưởng thức.
The local brewery introduced a new variety of mead, infused with herbs and spices.
Nhà máy bia địa phương đã giới thiệu một loại rượu mật ong mới, được ủ với thảo mộc và gia vị.



























